Danh sách 8 từ hoá mỹ phẩm trong tiếng anh tốt nhất hiện nay

Trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu thông tin và kiến thức về Từ hoá mỹ phẩm trong tiếng anh hot nhất hiện nay được bình chọn bởi người dùng

1 102 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm

102 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm
  • Tác giả: e4life.vn
  • Ngày đăng: 12/12/2021
  • Đánh giá: 4.81 (940 vote)
  • Tóm tắt: Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm thông dụng nhất được 4Life English Center tổng hợp đầy đủ thông qua bài viết. Tham khảo ngay!
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng hợp bởi 4Life English Center (e4Life.vn), từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm được tổng hợp qua bài viết trên được đánh giá là phổ biến và thường xuyên được sử dụng nhất. Hy vọng nội dung bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã quan …

2 Mỹ phẩm tiếng Anh là gì?

 Mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
  • Tác giả: luathoangphi.vn
  • Ngày đăng: 06/01/2022
  • Đánh giá: 4.79 (399 vote)
  • Tóm tắt: · Thật ra, mỹ phẩm tiếng Anh là từ: Cosmetic, có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp, trong suốt quá trình phát triển cũng chưa có từ ngữ hoàn toàn đồng 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mỹ phẩm thường là tổng hợp các hợp chất hóa học, một số có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc được tổng hợp lại. Mỹ phẩm được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên thông thường sẽ căn cứ vào chức năng của mỹ phẩm để phân loại, ví dụ các loại …

3 Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

  • Tác giả: tuhocielts.vn
  • Ngày đăng: 07/09/2022
  • Đánh giá: 4.59 (597 vote)
  • Tóm tắt: Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Như vậy, với bài viết trên đây, Tự học IELTS đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để bạn áp dụng dưới công việc làm đẹp hàng ngày của mình. Hãy cứ cứ giữ bản thân sạch sẽ, xinh đẹp và tỏa sáng nhé. Để biết thêm về một …

4 Từ vựng tiếng Anh chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm Skin care & cosmetic

  • Tác giả: homeclass.vn
  • Ngày đăng: 02/25/2022
  • Đánh giá: 4.28 (501 vote)
  • Tóm tắt: · Vậy bạn hãy cùng HomeClass “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm Skin care & cosmetic để có thể tự tin tra cứu tài liệu bằng 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Với phụ nữ, chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm luôn là chủ đề thu hút được nhiều sự quan tâm. Vậy bạn hãy cùng HomeClass “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề dưỡng da và mỹ phẩm Skin care & cosmetic để có thể tự tin tra cứu tài liệu bằng tiếng Anh, tìm …

5 102 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MỸ PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ, CHỦ ĐỀ 50: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MỸ PHẨM

  • Tác giả: vuonxavietnam.net
  • Ngày đăng: 04/14/2022
  • Đánh giá: 4.13 (575 vote)
  • Tóm tắt: · Mỗi loại ѕẽ đều được hiển thị rõ ràng trên bao bì, hộp đựng ѕản phẩm. Bạn có thể tham khảo dòng rửa mặt Ceraᴠe Foaming Facial Cleanѕer. Đâу là 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Có một lưu ý nhỏ mà tất cả chị em cần nắm bắt chính là nhiều loại tẩу trang chỉ ghi chữ Cleanѕer trên nhãn ѕản phẩm. Tuу nhiên khi bạn đọc công dụng ѕẽ thấу cụm từ remoᴠe makeup có nghĩa là tẩу trang. Các nàng có thể tham khảo ᴠề dầu tẩу trang Oat …

6 MỸ PHẨM TIẾNG ANH LÀ GÌ

  • Tác giả: anduc.edu.vn
  • Ngày đăng: 07/25/2022
  • Đánh giá: 3.91 (272 vote)
  • Tóm tắt: · Hóa mỹ phẩm trong tiếng anh là gì? Tương từ bỏ như vậy, hoá hóa mỹ phẩm tiếng anh cũng đó là từ cosmetics. Tự vựng này chỉ về những loại sản 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Có thể thấу, từ ᴠựng mỹ phẩm tiếng anh хuất hiện trong ᴄuộᴄ ѕống rất nhiều ᴠới những ý nghĩa kháᴄ nhau. Chính ᴠì ᴠậу, để tiện ᴄho ᴠiệᴄ tra ᴄứu ᴄũng như nâng ᴄao khả năng hiểu biết ᴄủa mình, ᴄáᴄ nàng thơ ᴄủa anduᴄ.edu.ᴠn đừng bỏ qua ᴄáᴄ thông tin, …

7 Hóa Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học

Hóa Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
  • Tác giả: hethongbokhoe.com
  • Ngày đăng: 07/12/2022
  • Đánh giá: 3.76 (300 vote)
  • Tóm tắt: Mỹ phẩm thường đc thoa lên mặt để thi công đặc thù hình dáng nên có cách gọi 
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Hóa mỹ phẩm, mỹ phẩm Hóa mỹ phẩm, mỹ phẩm là các dòng sản phẩm đc bôi, xoa lên ngẫu nhiên một bộ phận nào trên cơ thể người (ví dụ điển hình như da, tóc, móng tay, môi, răng…) để thi công sạch, bảo đảm, làm xinh …

8 Tổng hợp từ vựng tiếng trung: hóa mỹ phẩm

Tổng hợp từ vựng tiếng trung: hóa mỹ phẩm
  • Tác giả: tiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 11/18/2021
  • Đánh giá: 3.54 (459 vote)
  • Tóm tắt: Sản phẩm hóa mỹ phẩm hàng ngày bằng tiếng trung · 日化用品. 1. 日化清洁母婴. Sản phẩm làm sạch thông dụng. Rì huà qīngjié mǔ yīng 2. 洗衣粉. Bột giặt
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. 家务清洁 Đồ vệ sinh Jiāwù qīngjié 2.拖把 Bản hốt Tuōbǎ 3.垃圾袋 Túi đựng rác Lèsè dài 4.除尘掸 Phất bụi Chú chén dǎn 5.扫把 Chổi quét Sào bǎ 6.洗衣刷 Bàn chải giặt Xǐyī shuā 7.瓶刷 Chổi cọ chai lọ Píng shuā 8.锅刷 Giẻ nồi Guō shuā 9.拖布桶 Thùng vắt Tuōbù tǒng 10.马桶刷 …

Tóm tắt: Danh sách 8 từ hoá mỹ phẩm trong tiếng anh tốt nhất hiện nay