Duới đây là các thông tin và kiến thức về Từ con chó trong tiếng anh hay nhất được tổng hợp bởi chúng tôi
1 "Chó Con" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

- Tác giả: studytienganh.vn
- Ngày đăng: 06/26/2022
- Đánh giá: 4.9 (834 vote)
- Tóm tắt: Chó con trong tiếng anh là “puppy”, được phát âm là /ˈpʌp.i/. Ngoài ra ta cũng có thể gọi tắt là “pup”. Một số ví dụ Anh-Việt về “puppy
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Giống như nhiều loài động vật có vú mới sinh, chó con được sinh ra hoàn toàn không có răng. Khi được 2 đến 4 tuần tuổi, 28 chiếc răng sữa của chó con sẽ bắt đầu nhú. Khoảng 12 đến 16 tuần tuổi, những chiếc răng sữa này sẽ rụng và đến khi chuột con …
- Nguồn: 🔗
2 7 Con chó tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh các loại chó mới nhất
- Tác giả: sgkphattriennangluc.vn
- Ngày đăng: 07/01/2022
- Đánh giá: 4.65 (310 vote)
- Tóm tắt: Con chó tiếng Anh là Dog. Đây là từ tiếng Anh dùng để chỉ những con chó được nuôi trong nhà nói chung. Cũng vậy, con chó tiếng anh đọc là /dɒɡ/. Nó được xem là
- Khớp với kết quả tìm kiếm: The dogs are so loyal to his master that nothing can induce him to leave his master. His master might be a poor man or even a beggar but still, the dog will not leave his master from far off.Những con chó trung thành với chủ đến nỗi không gì có thể …
- Nguồn: 🔗
3 210 Từ vựng tiếng Anh về các con vật

- Tác giả: e4life.vn
- Ngày đăng: 05/02/2022
- Đánh giá: 4.48 (498 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật … Gà trống; Hen: Gà mái; Hound: Chó săn
- Khớp với kết quả tìm kiếm: The dogs are so loyal to his master that nothing can induce him to leave his master. His master might be a poor man or even a beggar but still, the dog will not leave his master from far off.Những con chó trung thành với chủ đến nỗi không gì có thể …
- Nguồn: 🔗
4 Con chó tiếng anh là gì? Con chó đọc tiếng anh là gì?

- Tác giả: bierelarue.com.vn
- Ngày đăng: 04/07/2022
- Đánh giá: 4.28 (253 vote)
- Tóm tắt: Chó (Danh pháp khoa học: Canis lupus familiaris hoặc Canis familiaris; từ Hán Việt gọi là “cẩu” , “khuyển”
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Chó (Danh pháp khoa học: Canis lupus familiaris hoặc Canis familiaris; từ Hán Việt gọi là “cẩu” , “khuyển” hoặc cầy, những chú chó con còn được gọi là “cún”), là một loài động vật thuộc chi Chó (Canis), tạo nên một phần tiến hóa của sói, đồng thời …
- Nguồn: 🔗
5 Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi không thể bỏ qua dành cho trẻ

- Tác giả: cleverjunior.vn
- Ngày đăng: 06/18/2022
- Đánh giá: 4.08 (554 vote)
- Tóm tắt: My mother bought a white puppy last week. (Mẹ tôi đã mua một con chó nhỏ màu trắng vào tuần trước). Birds are singing in the roof. (Đàn chim đang hót trên mái
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Với chủ đề tiếng Anh về con vật nuôi, cha mẹ nên lồng ghép từ vựng mới vào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Is it a cat/ Is it a dog?” để bé tự trả lời. Như vậy, cách học này vừa giúp cha mẹ ôn tập lại kiến thức vừa sửa …
- Nguồn: 🔗
Tóm tắt: Top 5 từ con chó trong tiếng anh tốt nhất, đừng bỏ qua