Duới đây là các thông tin và kiến thức về Từ bơi tiếng anh hay nhất được tổng hợp bởi chúng tôi
1 Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội: [Mẫu câu & Đoạn văn]
![Tổng hợp 7 từ bơi tiếng anh hay nhất, đừng bỏ lỡ 18 Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội: [Mẫu câu & Đoạn văn]](https://hacknaotuvung.com/wp-content/uploads/2021/02/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-v%E1%BB%81-b%C6%A1i-l%E1%BB%99i.jpg)
- Tác giả: hacknaotuvung.com
- Ngày đăng: 08/11/2022
- Đánh giá: 4.91 (637 vote)
- Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/:
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Đây là cách học sử dụng tính chất bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, dùng 1 từ khác nhưng có âm thanh tương tự giống với từ gốc. Đơn giản là việc đối với mỗi từ vựng tiếng Anh, bạn chỉ cần tìm các từ có âm thanh tương tự giống với từ cần học. …
- Nguồn: 🔗
2 Hồ bơi tiếng anh là gì
- Tác giả: otworzumysl.com
- Ngày đăng: 11/20/2021
- Đánh giá: 4.6 (515 vote)
- Tóm tắt: · Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl /krɔːl/: bơi sải• diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn• diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy• dog-paddle: bơi chó• …
- Nguồn: 🔗
3 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội

- Tác giả: pantado.edu.vn
- Ngày đăng: 10/19/2021
- Đánh giá: 4.41 (424 vote)
- Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/:
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Swimming is my favorite sport. In the beginning, I only learned to swim with the aim of getting into the water and not drowning. But gradually I became passionate and interested in this underwater swimming. In my spare time, I always go to the pool. …
- Nguồn: 🔗
4 Những bài viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh hay

- Tác giả: stepup.edu.vn
- Ngày đăng: 07/14/2022
- Đánh giá: 4.36 (320 vote)
- Tóm tắt: Phần 3: Phần kết bài: Nêu cảm nghĩ của bạn về môn bơi lội. 2. Từ vựng thường dùng
- Khớp với kết quả tìm kiếm: I love swimming. Ever since I was a kid I’ve wanted to go to the pool to learn to swim. Initially, I was self-taught with my brother’s guidance. My brother would stand in the water and act as a grip point for me. I put my hand on him and put all my …
- Nguồn: 🔗
5 Bơi lội tiếng Anh là gì
- Tác giả: thattruyen.com
- Ngày đăng: 04/07/2022
- Đánh giá: 4.02 (567 vote)
- Tóm tắt: trong Từ điển Việt – Anh. @bơi lội – To swim, swimming (nói khái quát) =giỏi về bơi lội+to be good at swimming
- Khớp với kết quả tìm kiếm: I love swimming. Ever since I was a kid I’ve wanted to go to the pool to learn to swim. Initially, I was self-taught with my brother’s guidance. My brother would stand in the water and act as a grip point for me. I put my hand on him and put all my …
- Nguồn: 🔗
6 Bơi Ếch Tiếng Anh Là Gì
- Tác giả: donghotantheky.vn
- Ngày đăng: 04/30/2022
- Đánh giá: 3.79 (262 vote)
- Tóm tắt: · tập bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ … 2. tập bơi ếch bởi Tiếng Anh – Glosbe. Tác giả: vi
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm tắt: Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl /krɔːl/: bơi sải• diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn• diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy• dog-paddle: bơi …
- Nguồn: 🔗
7 Bơi trong tiếng Anh – Major Education – Học Tiếng Anh Thật Dễ Dàng

- Tác giả: hoctienganh.vn
- Ngày đăng: 11/14/2021
- Đánh giá: 3.74 (502 vote)
- Tóm tắt: · “Vốn tiếng Anh nghèo nàn khi qua Mỹ khiến mình gặp khó khăn trong bể bơi, sử dụng từ ‘dog style’ thay vì ‘dog paddle’ để mô tả các loại bơi
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếc là môn cầu lông ưa thích của tôi không được lòng dân yêu thích ở đất nước “hợp chủng” này. Vì vậy, mình phải chọn một chủ đề khác nhau. Hồi đầu ở ký túc xá (dorm) của Winter Hall, hôm nào mình cũng tranh thủ khoảng 20 phút chạy máy (cardio) và …
- Nguồn: 🔗
Tóm tắt: Tổng hợp 7 từ bơi tiếng anh hay nhất, đừng bỏ lỡ